surexposer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.ʁɛk.spɔ.ze/
Ngoại động từ
[sửa]surexposer ngoại động từ /sy.ʁɛk.spɔ.ze/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "surexposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)