Bước tới nội dung

surmené

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.mǝ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực surmené
/syʁ.mǝ.ne/
surmenés
/syʁ.mǝ.ne/
Giống cái surmenée
/syʁ.mǝ.ne/
surmenées
/syʁ.mǝ.ne/

surmené /syʁ.mǝ.ne/

  1. Làm quá sức, kiệt sức.

Tham khảo

[sửa]