Bước tới nội dung

surmultiplié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực surmultipliée
/syʁ.myl.ti.pli.je/
surmultipliées
/syʁ.myl.ti.pli.je/
Giống cái surmultipliée
/syʁ.myl.ti.pli.je/
surmultipliées
/syʁ.myl.ti.pli.je/

surmultiplié

  1. (Cơ học) Tăng tốc truyền động.

Tham khảo

[sửa]