surmultiplié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | surmultipliée /syʁ.myl.ti.pli.je/ |
surmultipliées /syʁ.myl.ti.pli.je/ |
Giống cái | surmultipliée /syʁ.myl.ti.pli.je/ |
surmultipliées /syʁ.myl.ti.pli.je/ |
surmultiplié
Tham khảo
[sửa]- "surmultiplié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)