Bước tới nội dung

surr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít surr surren, surret
Số nhiều

surr gđt

  1. Tiếng vo vo, vù vù.
    et surr av insekter/stemmer
  2. Sự rối loạn, lộn xộn.
    Det er surr i regnskapene.
    Det går i surr for meg.
    Jeg går surr i alle navnene.

Tham khảo

[sửa]