surr
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | surr | surren, surret |
Số nhiều | — | — |
surr gđt
- Tiếng vo vo, vù vù.
- et surr av insekter/stemmer
- Sự rối loạn, lộn xộn.
- Det er surr i regnskapene.
- Det går i surr for meg.
- Jeg går surr i alle navnene.
Tham khảo
[sửa]- "surr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)