lộn xộn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lo̰ʔn˨˩ so̰ʔn˨˩ | lo̰ŋ˨˨ so̰ŋ˨˨ | loŋ˨˩˨ soŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lon˨˨ son˨˨ | lo̰n˨˨ so̰n˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
lộn xộn
- Không có trật tự.
- Bài văn lộn xộn.
- Chạy lộn xộn.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lộn xộn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)