Bước tới nội dung

suse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å suse
Hiện tại chỉ ngôi suser
Quá khứ suste
Động tính từ quá khứ sust
Động tính từ hiện tại

suse

  1. Kêu rì rào, kêu vo vo.
    De hørte vinden suse i tretoppene.
    å lå humla suse — Để mặc cho số phận muốn ra sao thì ra.
  2. Chạy vèo vèo.
    Han kom kjørende i susende fart.
    Hun suste av sted.

Tham khảo

[sửa]