suse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å suse |
Hiện tại chỉ ngôi | suser |
Quá khứ | suste |
Động tính từ quá khứ | sust |
Động tính từ hiện tại | — |
suse
- Kêu rì rào, kêu vo vo.
- De hørte vinden suse i tretoppene.
- å lå humla suse — Để mặc cho số phận muốn ra sao thì ra.
- Chạy vèo vèo.
- Han kom kjørende i susende fart.
- Hun suste av sted.
Tham khảo
[sửa]- "suse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)