sustenter
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sys.tɑ̃.te/
Ngoại động từ
sustenter ngoại động từ /sys.tɑ̃.te/
- (Hàng không) Đỡ.
- Les ailes sustentent l’avion — cánh đỡ máy bay
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bồi dưỡng cho.
- Sustenter un malade — bồi dưỡng cho người bệnh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sustenter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)