sustenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sys.tɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

sustenter ngoại động từ /sys.tɑ̃.te/

  1. (Hàng không) Đỡ.
    Les ailes sustentent l’avion — cánh đỡ máy bay
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bồi dưỡng cho.
    Sustenter un malade — bồi dưỡng cho người bệnh

Tham khảo[sửa]