Bước tới nội dung

susvisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực susvisée
/sys.vi.ze/
susvisée
/sys.vi.ze/
Giống cái susvisée
/sys.vi.ze/
susvisée
/sys.vi.ze/

susvisé

  1. Nói đến ở trên.

Tham khảo

[sửa]