svale
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svale | svala, svalen |
Số nhiều | svaler | svalene |
svale gđc
- Én, chim én.
- Svalene flyr meget elegant og raskt.
- En svale gjør ingen sommer. — Một con én không làm nổi mùa xuân.
Tham khảo
[sửa]- "svale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)