svarteliste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svarteliste | svartelista, svartelisten |
Số nhiều | svartelister | svartelistene |
Danh từ
[sửa]svarteliste gđc
- Sổ đen.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "svarteliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)