sy
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sy |
Hiện tại chỉ ngôi | syr |
Quá khứ | sydde |
Động tính từ quá khứ | sydd |
Động tính từ hiện tại | — |
sy
- May, may vá, khâu.
- Hun sydde en kjole.
- å sy inn klær
- Legen sydde igjen såret.
- Han måtte sy tre sting i pannen.
Tham khảo
[sửa]- "sy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)