Bước tới nội dung

syllabique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

syllabique

  1. Xem syllabe
    écriture syllabique — chữ viết theo âm tiết
    Les caractères chinois sont une écriture syllabique — chữ Hán là lối chữ viết theo âm tiết
    vers syllabique — câu thơ tính số âm tiết

Tham khảo

[sửa]