syllabe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.lab/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
syllabe /si.lab/ |
syllabes /si.lab/ |
syllabe gc /si.lab/
- Âm tiết.
- Un mot de deux syllabes — một từ hai âm tiết
- ne pas prononcer une syllabe — không nói nửa lời
- peser toutes ses syllabes — cân nhắc từng chữ, đắn đo từng lời
- sans perdre une syllabe — không bỏ sót một lời nào
Tham khảo
[sửa]- "syllabe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)