Bước tới nội dung

symétriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

symétriser ngoại động từ

  1. Sắp xếp đối xứng, đặt đối xứng.

Nội động từ

[sửa]

symétriser nội động từ

  1. Được sắp xếp đối xứng, đặt đối xứng.

Tham khảo

[sửa]