symaskin
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | symaskin | symaskinen |
Số nhiều | symaskiner | symaskinene |
Danh từ[sửa]
symaskin gđ