maskin
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | maskin | maskinen |
Số nhiều | maskiner | maskinene |
maskin gđ
- Máy, máy móc.
- å skrive på maskin
- å sy på maskin
- Động cơ, máy. (Hải) Phòng máy, nhân viên phòng máy.
- skipets maskin
- å gå for full maskin — Làm hết sức mình.
- å arbeide for halv maskin — Làm việc vừa phải, lơ là.
- å gå for egen maskin — Hoạt động bằng động cơ sẵn có.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) maskinmenneske gđ: Người sống và làm việc như một cái máy. Người làm việc một cách máy móc.
- (1) maskinmessig : Một cách máy móc.
- (1) skrivemaskin: Máy đánh chữ.
- (1) slåmaskin: Máy cắt cỏ.
- (1) symaskin: Máy may.
Tham khảo
[sửa]- "maskin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)