máy may
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ maj˧˧ | ma̰j˩˧ maj˧˥ | maj˧˥ maj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ maj˧˥ | ma̰j˩˧ maj˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
máy may
- (địa phương) máy khâu.
- Máy may quần áo.
Tham khảo[sửa]
- Máy may, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam