sympathiquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]sympathiquement
- Với lòng thiện cảm, với cảm tình.
- Accueillir sympathiquement quelqu'un — tiếp đón ai với lòng thiện cảm
Tham khảo
[sửa]- "sympathiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)