Bước tới nội dung

sympathiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

sympathiquement

  1. Với lòng thiện cảm, với cảm tình.
    Accueillir sympathiquement quelqu'un — tiếp đón ai với lòng thiện cảm

Tham khảo

[sửa]