symphonique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛ̃.fɔ.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | symphonique /sɛ̃.fɔ.nik/ |
symphoniques /sɛ̃.fɔ.nik/ |
Giống cái | symphonique /sɛ̃.fɔ.nik/ |
symphoniques /sɛ̃.fɔ.nik/ |
symphonique /sɛ̃.fɔ.nik/
- Giao hưởng.
- Musique symphonique — nhạc giao hưởng
Tham khảo
[sửa]- "symphonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)