synspunkt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | synspunkt | synspunktet |
Số nhiều | synspunkt, synspunkter | synspunkta, synspunktene |
synspunkt gđ
- Quan điểm, lập trường.
- Fra et økonomisk synspunkt er det uheldig å heve renten.
- Jeg er uenig i dine synspunkter på dette området.
Tham khảo
[sửa]- "synspunkt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)