Bước tới nội dung

quan điểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwaːn˧˧ ɗiə̰m˧˩˧kwaːŋ˧˥ ɗiəm˧˩˨waːŋ˧˧ ɗiəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwaːn˧˥ ɗiəm˧˩kwaːn˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ

[sửa]

quan điểm

  1. Điểm xuất phát quyết định phương hướng suy nghĩ, cách xem xéthiểu các hiện tượng, các vấn đề của ai đó.
    Quan điểm giai cấp.
    Quan điểm luyến ái.
    quan điểm đúng đắn.
  2. Cách nhìn, cách suy nghĩý kiến.
    Trình bày quan điểm về vấn đề nêu ra.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]