synsvinkel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | synsvinkel | synsvinkelen |
Số nhiều | synsvinkler | synsvinklene |
synsvinkel gđ
- Khía cạnh.
- Han sa saken fra en helt annen synsvinkel.
- Under evighetens synsvinkel er være problemer sma.
Tham khảo
[sửa]- "synsvinkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)