khía cạnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xiə˧˥ ka̰ʔjŋ˨˩kʰḭə˩˧ ka̰n˨˨kʰiə˧˥ kan˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xiə˩˩ kajŋ˨˨xiə˩˩ ka̰jŋ˨˨xḭə˩˧ ka̰jŋ˨˨

Định nghĩa[sửa]

khía cạnh

  1. Một phần, một mặt của một vấn đề có thể tách riêng ra xét.
    Thảo luận mọi khía cạnh của công tác.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]