Bước tới nội dung

synthétisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

synthétisant

  1. Tổng hợp.
    Pouvoir synthétisant — khả năng tổng hợp

Tham khảo

[sửa]