sysselsette
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sysselsette |
Hiện tại chỉ ngôi | sysselsetter |
Quá khứ | sysselsatte |
Động tính từ quá khứ | sysselsatt |
Động tính từ hiện tại | — |
sysselsette
- Tuyển dụng, thâu nhận nhân công.
- Fabrikken sysselsetter hundre mann.
Tham khảo[sửa]
- "sysselsette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)