Bước tới nội dung

sysselsetting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sysselsetting sysselsettinga, sysselsetting en
Số nhiều

sysselsetting gđc

  1. Sự tuyển dụng, thâu nhận nhân công.
    Regjeringens politikk går ut på full sysselsetting.

Tham khảo

[sửa]