Bước tới nội dung

tâtonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.tɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

tâtonner nội động từ /ta.tɔ.ne/

  1. Sờ soạng.
    Tâtonner dans l’obscurité — sờ soạng trong đêm tối
  2. Mò mẫm.
    Tâtonner dans les recherches — mò mẫm trong nghiên cứu

Tham khảo

[sửa]