télégraphique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /te.le.ɡʁa.fik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | télégraphique /te.le.ɡʁa.fik/ |
télégraphiques /te.le.ɡʁa.fik/ |
Giống cái | télégraphique /te.le.ɡʁa.fik/ |
télégraphiques /te.le.ɡʁa.fik/ |
télégraphique /te.le.ɡʁa.fik/
- Xem télégraphie
- Code télégraphique — mã điện báo
- Réponse télégraphique — trả lời bằng điện báo
- Style télégraphique — văn phong điện báo
Tham khảo
[sửa]- "télégraphique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)