téléologique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /te.le.ɔ.lɔ.ʒik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | téléologique /te.le.ɔ.lɔ.ʒik/ |
téléologique /te.le.ɔ.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | téléologique /te.le.ɔ.lɔ.ʒik/ |
téléologique /te.le.ɔ.lɔ.ʒik/ |
téléologique /te.le.ɔ.lɔ.ʒik/
- Xem téléologie
Tham khảo
[sửa]- "téléologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)