télépathique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /te.le.pa.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | télépathique /te.le.pa.tik/ |
télépathiques /te.le.pa.tik/ |
Giống cái | télépathique /te.le.pa.tik/ |
télépathiques /te.le.pa.tik/ |
télépathique /te.le.pa.tik/
- Xem télépathie
Tham khảo
[sửa]- "télépathique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)