Bước tới nội dung

ténébreusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

ténébreusement

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) ám muội.
    Intriguer ténébreusement — âm mưu ám muội

Tham khảo

[sửa]