ténébreusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]ténébreusement
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) ám muội.
- Intriguer ténébreusement — âm mưu ám muội
Tham khảo
[sửa]- "ténébreusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)