Bước tới nội dung

muội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muə̰ʔj˨˩muə̰j˨˨muəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muəj˨˨muə̰j˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Đại từ

[sửa]

muội

  1. Em gái.
    Hiền muội.
    Tỷ muội.

Dịch

[sửa]

Danh từ

[sửa]

muội

  1. Bụi đenđèn do khói đèn quyện lại thành.
    Muội đèn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]