Bước tới nội dung

tétin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tétins
/te.tɛ̃/
tétins
/te.tɛ̃/

tétin

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) ; đầu .
    Les tétins de la vache — vú bò cái

Tham khảo

[sửa]