tête-bêche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɛt.bɛʃ/

Phó từ[sửa]

tête-bêche /tɛt.bɛʃ/

  1. Lộn đầu đuôi.
    Coucher tête-bêche — nằm lộn đầu đuôi

Tham khảo[sửa]