tømmermann
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tømmermann | tømmerman- nen |
Số nhiều | tømmermenn | tømmermennene |
tømmermann gđ
- Thợ mộc (cất nhà).
- Han arbeider som tømmermann på en byggeplass.
- Sự nhức đầu sau khi uống rượu.
- Han våknet dagen etter festen med tømmermenn.
Tham khảo
[sửa]- "tømmermann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)