Bước tới nội dung

tørste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tørste
Hiện tại chỉ ngôi tørster
Quá khứ tørsta, tørstet
Động tính từ quá khứ tørsta, tørstet
Động tính từ hiện tại

tørste

  1. Khát nước.
    Jorda tørster etter regn.
  2. Khát khao, khát vọng.
    Han tørster etter makt/hevn/anerkjennelse/kjærlighet.

Tham khảo

[sửa]