Bước tới nội dung

khát khao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːt˧˥ xaːw˧˧kʰa̰ːk˩˧ kʰaːw˧˥kʰaːk˧˥ kʰaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːt˩˩ xaːw˧˥xa̰ːt˩˧ xaːw˧˥˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]