Bước tới nội dung

tøys

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tøys tøyset
Số nhiều tøys, tøyser tøysa, tøysene

tøys

  1. Sự, việc bỡn cợt.
    Hold opp med det tøyset!

Tham khảo

[sửa]