Bước tới nội dung

tŏần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tŏần

  1. tuần.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: tuần

Tham khảo

[sửa]