Bước tới nội dung

taïaut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

taïaut /ta.jɔ/

  1. (Săn bắn) Uẩy! uẩy! (tiếng người đi săn giục chó đuổi thú).

Tham khảo

[sửa]