Bước tới nội dung

taagbɔ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Dan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

táȁgbɔ̄

  1. (Đông Dan) Tẩu, điếu, píp.

Tham khảo

[sửa]
  • Valentin Vydrin (2021) Dictionnaire dan de l’Est-français suivi d’un index français-dan [Từ điển Đông Dan-Pháp và mục lục Pháp-Dan theo sau] (bằng tiếng Pháp), Mandenkan, tr. 203