taban
Giao diện
Tiếng Afar
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Dẫn xuất từ tiếng Cushit nguyên thuỷ. Cùng gốc với tiếng Burji tanna, tiếng Hadiyya tommo, tiếng Saho taman, tiếng Sidamo tonne và tiếng Somali tobán.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]tában hoặc tabán gđ (số nhiều tabábban gđ)
Biến cách
[sửa]Tham khảo
[sửa]- E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “tàban”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN