Bước tới nội dung

tafatt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc tafatt
gt tafatt
Số nhiều tafatte
Cấp so sánh
cao

tafatt

  1. Vô phương, bất lực.
    Øivin er fryktelig tafatt og hjelpeløs.

Tham khảo

[sửa]