Bước tới nội dung

bất lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓət˧˥ lɨ̰ʔk˨˩ɓə̰k˩˧ lɨ̰k˨˨ɓək˧˥ lɨk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓət˩˩ lɨk˨˨ɓət˩˩ lɨ̰k˨˨ɓə̰t˩˧ lɨ̰k˨˨

Từ nguyên

Từ bất (“không”) + lực (“sức lực”).

Tính từ

bất lực

  1. Không đủ sức làm; không làm gì được.
    Làm bố, chẳng lẽ chịu là bất lực trước những tật xấu của con.

Danh từ

bất lực

  1. Chứng bệnh của đàn ông làm cho dương vật không thể đạt trạng thái cương cứng.

Tham khảo