tahitien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.i.sjɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tahitien /ta.i.sjɛ̃/ |
tahitien /ta.i.sjɛ̃/ |
Giống cái | tahitienne /ta.i.sjɛn/ |
tahitienne /ta.i.sjɛn/ |
tahitien /ta.i.sjɛ̃/
- (Thuộc) Ta-hi-ti.
Tham khảo[sửa]
- "tahitien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)