talismanique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | talismaniques /ta.liz.ma.nik/ |
talismaniques /ta.liz.ma.nik/ |
Giống cái | talismaniques /ta.liz.ma.nik/ |
talismaniques /ta.liz.ma.nik/ |
talismanique
Tham khảo
[sửa]- "talismanique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)