Bước tới nội dung

talismanique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực talismaniques
/ta.liz.ma.nik/
talismaniques
/ta.liz.ma.nik/
Giống cái talismaniques
/ta.liz.ma.nik/
talismaniques
/ta.liz.ma.nik/

talismanique

  1. Xem talisman
  2. (Nghĩa bóng) Thần diệu.
    Effet talismanique — tác dụng thần diệu

Tham khảo

[sửa]