talocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.lɔ.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

talocher ngoại động từ /ta.lɔ.ʃe/

  1. (Thân mật) Bợp tai.
    Talocher un enfant — bợp tai một đứa trẻ

Tham khảo[sửa]