talsmann
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | talsmann | talsmannen |
Số nhiều | talsmenn | talsmennene |
talsmann gđ
- Phát ngôn viên, phát ngôn nhân.
- en talsmann for regjeringen/frigjøringsbevegelsen
- å gjøre seg til talsmann for noe(n) — Bênh vực, biện hộ cho việc gì (ai).
Tham khảo[sửa]
- "talsmann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)