tamin'
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Malagasy[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
tamin'
- Trạng từ chỉ thời gian: đến lúc, cho tới, khi.
Tamin'ny voalohany Andriamanitra nahary ny lanitra sy ny tany.[1]- (Thuở) Ban đầu, Đức Chúa Trời dựng nên trời đất. (Sáng 1:1)
Tính từ[sửa]
tamin'
- Dạng thức của tamy.
Tham khảo[sửa]
- Sách
- James Richardson (1885) A New Malagasy-English Dictionary (bằng tiếng Anh), London Missionary Society, tr. lii
- Trang web
- ▲ Baiboly - Genesisy, (please provide the title of the work)[1], (cần thêm ngày tháng hoặc năm)