tangentiel
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɑ̃.ʒɑ̃.sjɛl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tangentiel /tɑ̃.ʒɑ̃.sjɛl/ |
tangentiel /tɑ̃.ʒɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | tangentiel /tɑ̃.ʒɑ̃.sjɛl/ |
tangentiel /tɑ̃.ʒɑ̃.sjɛl/ |
tangentiel /tɑ̃.ʒɑ̃.sjɛl/
- (Toán học) Tiếp tuyến.
- Accélération tangentielle — gia tốc tiếp tuyến
Tham khảo[sửa]
- "tangentiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)