Bước tới nội dung

tangentiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.ʒɑ̃.sjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tangentiel
/tɑ̃.ʒɑ̃.sjɛl/
tangentiel
/tɑ̃.ʒɑ̃.sjɛl/
Giống cái tangentiel
/tɑ̃.ʒɑ̃.sjɛl/
tangentiel
/tɑ̃.ʒɑ̃.sjɛl/

tangentiel /tɑ̃.ʒɑ̃.sjɛl/

  1. (Toán học) Tiếp tuyến.
    Accélération tangentielle — gia tốc tiếp tuyến

Tham khảo

[sửa]